Có 1 kết quả:

粉刷 fěn shuā ㄈㄣˇ ㄕㄨㄚ

1/1

fěn shuā ㄈㄣˇ ㄕㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to paint
(2) to whitewash
(3) emulsion
(4) plaster

Bình luận 0